1 | | Cases in marketing management / Kenneth L.Bernhardt, Thomas C. Kinnear . - 7th ed. - Chicago : Irwin, 1997. - 665 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1231 Chỉ số phân loại: 658.9 |
2 | | Chăm sóc khách hàng : Phát huy lợi thế cạnh tranh . - Tái bản lần 3. - Tp Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2006. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003099-TK08003103 Chỉ số phân loại: 658.85 |
3 | | Global marketing management / Warren J. Keegan . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995. - 828 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1230 Chỉ số phân loại: 658.8 |
4 | | Marketing management : Strategies and programs / Joseph P. Guiltinan, Gordon W. Paul, Thomas J. Madden . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1997. - 462 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1106 Chỉ số phân loại: 658.8 |
5 | | Nghiên cứu thị trường : Giải mã nhu cầu khách hàng . - tp Hồ chí Minh : Nxb Trẻ, 2006. - 136 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003080-TK08003084 Chỉ số phân loại: 608.8068 |
6 | | Quản lý kênh Marketing / Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Thường . - . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 546 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19598 Chỉ số phân loại: 658.4 |
7 | | Thuật chinh phục khách hàng : Khuôn vàng thước ngọc cho các nhà doanh nghiệp / Jacques Horovitz . - H : Thống Kê, 1993. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004747, TK08004748 Chỉ số phân loại: 658.8 |
8 | | Tiếp thị hiệu quả = Cẩm nang quản lý hiệu quả / Lê Ngọc Phương Anh . - Tp HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002145, TK08002948-TK08002951 Chỉ số phân loại: 658.85 |